Trong môi trường có mật độ cao như trung tâm dữ liệu, việc tách biệt giữa cáp nguồn và cáp dữ liệu là rất quan trọng để giảm thiểu nhiễu điện từ (EMI) đảm bảo truyền dữ liệu sạch và độ tin cậy của hệ thống.
Mặc dù có các khuyến nghị chi tiết trong các tiêu chuẩn như BICSI 002 , TIA-569-D và National Electrical Code (NEC), chúng ta cần một phương pháp ước tính nhanh khi lập kế hoạch khẩn cấp.
Công thức: S = k × I
Trong đó:
– S = Khoảng cách tách biệt (tính bằng inch hoặc mm)
– k = Hằng số môi trường (phụ thuộc vào loại cáp và phương pháp định tuyến)
– I = Dòng điện trong dây cáp điện (tính bằng Ampe)
Hằng số môi trường (k)
+ Cáp điện không được che chắn (ngoài trời): Cáp điện không được che chắn có khả năng gây nhiễu điện từ cao nhất vì không có lớp che chắn để ngăn chặn từ trường do dòng điện tạo ra. Việc lắp đặt ngoài trời càng làm trầm trọng thêm tình trạng này vì không có lớp che chắn hay rào cản. Do đó, k = 0,5 inch trên mỗi Ampe.
+ Cáp điện có vỏ bọc hoặc ống dẫn kim loại: Việc che chắn hoặc kéo cáp trong ống dẫn kim loại làm giảm lượng EMI. Ống dẫn hoạt động như một lồng Faraday, ngăn trường điện từ thoát ra ngoài. Do đó, k = 0,25 inch trên mỗi Ampe.
+ Cáp điện áp cao (>480V): Cáp điện áp cao vốn mang trường điện từ cao hơn, làm tăng nguy cơ nhiễu với các cáp dữ liệu gần đó. Ngay cả khi được che chắn, điện áp cao hơn vẫn đòi hỏi khoảng cách lớn hơn để ngăn ngừa nhiễu xuyên âm và đảm bảo tính toàn vẹn của tín hiệu. Do đó, k = 1,0 inch trên mỗi Ampe
+ Ống dẫn kim loại riêng biệt: Khi cả cáp nguồn và cáp dữ liệu được đặt trong các ống dẫn kim loại riêng biệt, mức độ nhiễu EMI là tối thiểu vì các cáp được che chắn vật lý với nhau. Thiết lập này mang lại khả năng bảo vệ tối ưu, giảm nhu cầu về khoảng cách xa. Do đó, k = 0,1 inch trên mỗi Ampe.
Ví dụ: Khoảng cách cáp mạng và cáp điện 30A
Tham khảo & Độ tin cậy
Các hằng số này không được lấy từ một mã quy định duy nhất mà thay vào đó nó được lấy từ:
– BICSI 002 (Data Center Design and Implementation Best Practices)
– TIA-569-D (Pathways and Spaces Standard)
– NEC (National Electrical Code)
Các tài liệu này thường chỉ định khoảng cách tách biệt tối thiểu dựa trên mức điện áp, lớp che chắn cáp và pathway, nhưng vẫn để lại cho kỹ sư đưa ra phán đoán dựa trên các điều kiện thực tế.
BẢN TÓM TẮT
Công thức đơn giản này cung cấp một cách nhanh chóng và hiệu quả để ước tính khoảng cách tách biệt an toàn EMI trong giai đoạn thiết kế, đặc biệt là khi không thể tiếp cận ngay lập tức các tiêu chuẩn đầy đủ.
Để có kế hoạch chi tiết, hãy luôn tham khảo các tiêu chuẩn BICSI hoặc TIA và phối hợp với các quy định địa phương và hướng dẫn kỹ thuật cụ thể tại địa điểm thi công lắp đặt