Hiểu về độ lệch trễ (Delay Skew) trong cáp Ethernet

Trong mạng Ethernet, thời gian là yếu tố quyết định. Một yếu tố thường bị bỏ qua có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và độ tin cậy là độ lệch trễ (Delay Skew), nó là một chỉ số quan trọng trong việc thiết kế và thử nghiệm hệ thống cáp có cấu trúc.

Độ lệch trễ là sự khác biệt về thời gian truyền tín hiệu giữa các cặp xoắn trong cáp Ethernet. Độ lệch này có thể xuất phát từ sự khác biệt về chiều dài cặp, tốc độ xoắn hoặc trở kháng, và có thể ảnh hưởng đến thời gian truyền dữ liệu trên nhiều cặp.

Độ lệch trễ ảnh hưởng trực tiếp đến đồng bộ hóa thời gian trong mạng. Độ lệch trễ quá mức có thể dẫn đến lỗi thời gian, hỏng dữ liệu hoặc các vấn đề về tính toàn vẹn tín hiệu, ảnh hưởng đến độ tin cậy và hiệu suất mạng. Độ lệch trễ là một yếu tố quan trọng cần cân nhắc trong mạng Ethernet, đặc biệt là trong các ứng dụng đòi hỏi đồng bộ hóa thời gian chính xác, chẳng hạn như truyền dữ liệu tốc độ cao hoặc ứng dụng PoE (cấp nguồn qua Ethernet).

Tốt nhất: < 25 ns

Tốt: < 45 ns

Có thể chấp nhận được: 45–50 ns

Không thể chấp nhận: > 50 ns

Hiểu về nhiễu xuyên âm (NEXT) trong cáp Ethernet

Nhiễu xuyên âm gần đầu (NEXT) là hiện tượng thường gặp ở cáp Ethernet, đặc biệt là cáp có các cặp dây xoắn, trong đó tín hiệu truyền trên một cặp dây sẽ gây nhiễu tín hiệu truyền trên cặp dây liền kề.

Sự can thiệp này có thể dẫn đến lỗi truyền dữ liệu và làm giảm hiệu suất mạng. NEXT đặc biệt hữu ích trong các ứng dụng tốc độ cao như Gigabit Ethernet, nơi tính toàn vẹn của tín hiệu là yếu tố then chốt để duy trì kết nối đáng tin cậy và tốc độ truyền dữ liệu cao.

Nhiễu xuyên âm gần đầu (NEXT) có thể xảy ra do một số yếu tố, bao gồm:

+ Thiết kế xoắn đôi: Cáp Ethernet thường bao gồm nhiều cặp dây xoắn. ​​Mỗi cặp được xoắn để giảm nhiễu xuyên âm. Tuy nhiên, nếu các vòng xoắn không đủ chặt hoặc cáp được sản xuất kém, nhiễu xuyên âm có thể dễ xảy ra hơn.

+ Các vấn đề đấu nối: Việc đấu nối cáp không đúng cách có thể dẫn đến phản xạ tín hiệu và nhiễu xuyên âm. Việc lắp đặt hoặc đấu nối không đúng cách, không duy trì cấu hình xoắn đôi của các cặp dây, có thể gây suy giảm tín hiệu và làm tăng NEXT.

+ Tần số tín hiệu: Các tín hiệu tần số cao, chẳng hạn như tín hiệu được sử dụng trong Gigabit Ethernet hoặc mạng tốc độ cao, dễ bị nhiễu xuyên âm hơn. Khi tốc độ dữ liệu tăng, khả năng nhiễu giữa các cặp tín hiệu liền kề cũng tăng theo.

+ Các yếu tố môi trường: Các yếu tố bên ngoài như nhiễu điện từ từ thiết bị điện gần đó, nhiễu tần số vô tuyến hoặc thậm chí là cáp điện gần đó có thể gây ra hiện tượng nhiễu xuyên âm trong cáp Ethernet.

Giải đáp thắc mắc: Kênh sợi quang so với cáp quang (Fibre Channel vs. Fiber Optic Cable)

Trong thế giới cáp cấu trúc và cơ sở hạ tầng trung tâm dữ liệu, thuật ngữ “Fibre Channel” thường bị hiểu nhầm,  nhiều người cho rằng đây chỉ là tên gọi khác của cáp quang.

Nhưng sự thật là…

Kênh sợi quang (Fibre Channel) ≠ Cáp quang (Fiber Optic Cable)

Fibre Channel (FC) là một giao thức mạng tốc độ cao được thiết kế để truyền khối lượng dữ liệu lớn giữa các máy chủ  thiết bị lưu trữ , thường là trong Mạng lưu trữ khu vực (SAN) . Giao thức này tập trung vào hiệu suất, độ tin cậy và độ trễ truyền thông thấp trong môi trường doanh nghiệp.

Fibre Channel có thể hoạt động trên nhiều loại phương tiện vật lý khác nhau và không giới hạn ở cáp quang:

+ FCoE (Kênh sợi quang qua Ethernet)

Đóng gói lưu lượng Fibre Channel qua mạng Ethernet tiêu chuẩn.

– Cho phép hội tụ dữ liệu và lưu lượng lưu trữ

– Giảm thiểu việc sử dụng cáp và phần cứng

Cáp quang truyền thống

Được sử dụng làm phương tiện vận chuyển vật lý cho Fibre Channel trong các trung tâm dữ liệu.

– Hỗ trợ băng thông cao và độ trễ thấp

– Lý tưởng cho các chuyến chạy đường dài giữa bộ lưu trữ và máy chủ

Đồng Twinax (DAC khoảng cách ngắn)

Đối với các liên kết ngắn như trong rack hoặc giữa các rack liền kề.

 – Chi phí thấp hơn, phù hợp cho khoảng cách 5–7m

 Băng thông cao : Hỗ trợ tốc độ dữ liệu 8, 16, 32 hoặc thậm chí 64 Gbps , hoàn hảo cho khối lượng công việc có thông lượng cao.

 Độ trễ thấp : Quan trọng đối với các ứng dụng sử dụng nhiều dữ liệu, trong đó mili giây là yếu tố quan trọng.

 Độ tin cậy và truyền tải không mất dữ liệu : Kênh sợi quang được thiết kế để truyền dữ liệu mà không bị mất hoặc truyền lại , điều này rất quan trọng trong môi trường SAN.

– Mạng lưu trữ (SAN): Cung cấp liên kết chuyên dụng, nhanh chóng và đáng tin cậy giữa máy chủ và bộ lưu trữ.

– Môi trường ảo hóa: Cung cấp khả năng truy cập lưu trữ nhanh chóng cần thiết để chạy máy ảo hiệu quả.

– Sao lưu và phục hồi sau thảm họa: Cho phép sao lưu và phục hồi dữ liệu nhanh chóng với thời gian ngừng hoạt động tối thiểu.

– Máy tính hiệu suất cao (HPC): Hỗ trợ nhu cầu hiệu suất cực cao của máy tính khoa học và doanh nghiệp.

Khi chỉ định cơ sở hạ tầng cho trung tâm dữ liệu hoặc SAN, hãy luôn làm rõ:

– Bạn có đang nhắc đến giao thức Fibre Channel không?

– Hay bạn đang nói đến cáp quang như một phương tiện truyền dẫn?

Sự khác biệt này đảm bảo giải pháp phù hợp được triển khai cả về mặt kiến ​​trúc mạng  cơ sở hạ tầng cáp vật lý .

Công thức đơn giản để tính toán phân tách cáp mạng và cáp điện cho hệ thống cáp TTDL

Trong môi trường có mật độ cao như trung tâm dữ liệu, việc tách biệt giữa cáp nguồn và cáp dữ liệu là rất quan trọng để giảm thiểu nhiễu điện từ (EMI) đảm bảo truyền dữ liệu sạch và độ tin cậy của hệ thống.

Mặc dù có các khuyến nghị chi tiết trong các tiêu chuẩn như BICSI 002 , TIA-569-D  National Electrical Code (NEC), chúng ta  cần một phương pháp ước tính nhanh khi lập kế hoạch khẩn cấp.

Trong đó:

– S = Khoảng cách tách biệt (tính bằng inch hoặc mm)

– k = Hằng số môi trường (phụ thuộc vào loại cáp và phương pháp định tuyến)

– I = Dòng điện trong dây cáp điện (tính bằng Ampe)

+ Cáp điện không được che chắn (ngoài trời): Cáp điện không được che chắn có khả năng gây nhiễu điện từ cao nhất vì không có lớp che chắn để ngăn chặn từ trường do dòng điện tạo ra. Việc lắp đặt ngoài trời càng làm trầm trọng thêm tình trạng này vì không có lớp che chắn hay rào cản. Do đó, k = 0,5 inch trên mỗi Ampe.

+ Cáp điện có vỏ bọc hoặc ống dẫn kim loại: Việc che chắn hoặc kéo cáp trong ống dẫn kim loại làm giảm lượng EMI. Ống dẫn hoạt động như một lồng Faraday, ngăn trường điện từ thoát ra ngoài. Do đó, k = 0,25 inch trên mỗi Ampe.

+ Cáp điện áp cao (>480V): Cáp điện áp cao vốn mang trường điện từ cao hơn, làm tăng nguy cơ nhiễu với các cáp dữ liệu gần đó. Ngay cả khi được che chắn, điện áp cao hơn vẫn đòi hỏi khoảng cách lớn hơn để ngăn ngừa nhiễu xuyên âm và đảm bảo tính toàn vẹn của tín hiệu. Do đó, k = 1,0 inch trên mỗi Ampe

+ Ống dẫn kim loại riêng biệt: Khi cả cáp nguồn và cáp dữ liệu được đặt trong các ống dẫn kim loại riêng biệt, mức độ nhiễu EMI là tối thiểu vì các cáp được che chắn vật lý với nhau. Thiết lập này mang lại khả năng bảo vệ tối ưu, giảm nhu cầu về khoảng cách xa. Do đó, k = 0,1 inch trên mỗi Ampe.

Ví dụ: Khoảng cách cáp mạng và cáp điện 30A

Các hằng số này không được lấy từ một mã quy định duy nhất mà thay vào đó nó được lấy từ:

– BICSI 002 (Data Center Design and Implementation Best Practices)

TIA-569-D (Pathways and Spaces Standard)

– NEC (National Electrical Code)

Các tài liệu này thường chỉ định khoảng cách tách biệt tối thiểu dựa trên mức điện áp, lớp che chắn cáp và pathway, nhưng vẫn để lại cho kỹ sư đưa ra phán đoán dựa trên các điều kiện thực tế.

Công thức đơn giản này cung cấp một cách nhanh chóng và hiệu quả để ước tính khoảng cách tách biệt an toàn EMI trong giai đoạn thiết kế, đặc biệt là khi không thể tiếp cận ngay lập tức các tiêu chuẩn đầy đủ.

Để có kế hoạch chi tiết, hãy luôn tham khảo các tiêu chuẩn BICSI hoặc TIA và phối hợp với các quy định địa phương và hướng dẫn kỹ thuật cụ thể tại địa điểm thi công lắp đặt

Đảm bảo an ninh vật lý cho hệ thống cáp dữ liệu

Trong bối cảnh các hệ thống dữ liệu đang phát triển không ngừng, an ninh mạng thường được chú trọng , nhưng bảo mật cơ sở hạ tầng vật lý  đặc biệt là đối với hệ thống cáp cấu trúc cũng quan trọng không kém. Vi phạm lớp vật lý có thể gây thiệt hại không kém việc vi phạm kỹ thuật số.

Để giải quyết vấn đề này, tiêu chuẩn ANSI/TIA 5017 nêu ra các biện pháp bảo mật và các phương pháp tốt nhất mà trung tâm dữ liệu phải áp dụng để bảo vệ hệ thống cáp viễn thông khỏi bị truy cập trái phép, hư hỏng hoặc giả mạo.

Định tuyến cáp an toàn: Không bao giờ được đi cáp qua khu vực công cộng hoặc khu vực mà người thuê có thể tiếp cận trừ khi được bao bọc hoàn toàn trong ống dẫn an toàn hoặc lối đi có khóa .

– Ngăn chặn truy cập vật lý trái phép

– Giảm nguy cơ bị chạm hoặc hư hỏng do tai nạn

Giám sát các vị trí hộp box trung gian

Tất cả các hộp trung gian hoặc điểm truy cập cáp phải được giám sát thông qua hệ thống an ninh của trung tâm dữ liệu .

– Giám sát video và/hoặc

– Hệ thống báo động từ xa

Đảm bảo phản ứng kịp thời với các mối đe dọa tiềm ẩn hoặc nỗ lực phá hoại.

Sử dụng ống dẫn kim loại

Khi đường dẫn cáp không thể khóa hoặc cô lập:

– Lắp đặt ống kim loại hoặc đường ống bọc thép

– Giúp duy trì tính toàn vẹn vật lý của hệ thống cáp

– Ngăn chặn sự can thiệp hoặc phá vỡ cố ý

Việc thực hiện các biện pháp này không chỉ tăng cường việc tuân thủ các tiêu chuẩn mà còn:

– Giảm nguy cơ vi phạm dữ liệu thông qua xâm nhập vật lý .

– Đảm bảo tính liên tục của hoạt động kinh doanh bằng cách bảo vệ các đường truyền thông quan trọng.

– Tăng cường chiến lược bảo mật phòng thủ chuyên sâu bằng cách thêm một lớp bảo vệ vật lý

– Sàn nâng có tấm mở

– Trần treo với máng cáp không được giám sát

– Hộp đấu nối, hộp kéo cáp  hoặc điểm nối cáp nằm ngoài khu vực hạn chế

– Đường cáp chung trong các tòa nhà có nhiều người vận hành hoặc dùng chung

CM, CMR hay CMP? Cách chọn cáp phù hợp với nhu cầu

Khi thiết kế và triển khai hạ tầng mạng, việc lựa chọn đúng loại cáp là vô cùng quan trọng. Hiểu rõ sự khác biệt giữa các loại cáp, chuẩn cáp CM/CMG, CMR và CMP là chìa khóa để đảm bảo an toàn và hiệu suất trong các khu vực triển khai khác nhau. Dưới đây là một số hướng dẫn nhanh:

I. CM/CMG

– Cáp CM/CMG (Communications Multipurpose) là loại cáp truyền thông cho mục đích đa năng, phù hợp để lắp đặt trong tường, tuân thủ tiêu chuẩn chống cháy UL CM, CSA FT-4, và UL 1581. Cáp này không có khả năng chống cháy cao như các loại cáp CMG (General) hoặc CMP, do không có lớp phủ Teflon, vì vậy nó chỉ được phép dùng cho các kết nối ngắn, trong nhà và không được dùng trong ống thông gió hoặc các ứng dụng yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao.

Đặc điểm của cáp CM/CMG

  • Ứng dụng: Dùng cho các kết nối cáp ngang trong nhà, như từ ổ cắm tường đến máy tính hoặc các ứng dụng kết nối mạng LAN ngắn trong nhà.
  • Vỏ cáp: Vỏ cáp CM/CMG thường làm bằng PVC, không có lớp phủ Teflon chống cháy.
  • Tiêu chuẩn chống cháy: Cáp CM/CMG phải vượt qua bài kiểm tra Phân biệt FT-4 (CSA) (Thử nghiệm đốt cháy theo chiều dọc), trong đó cáp tự tắt trong vòng 5 mét.
  • Hạn chế: Không được sử dụng trong ống thông gió hoặc các không gian yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao do khả năng sinh khói và khói độc khi cháy.

Lý do lựa chọn cáp CM/CMG

  • Chi phí thấp: Đây là lựa chọn tiết kiệm chi phí cho các ứng dụng kết nối mạng trong nhà.
  • Dễ dàng lắp đặt: Phù hợp cho việc lắp đặt trong tường cho các công trình dân cư hoặc thương mại một tầng.
  • Thích hợp cho các ứng dụng đa mục đích.
  • Tiết kiệm chi phí cho việc lắp đặt theo chiều ngang.
  • Không thích hợp cho không gian nhiệt độ cao hoặc trục đứng do khả năng chống cháy hạn chế.

II. CMR

CMR (Communications Multipurpose, Riser) là một xếp hạng an toàn cho vỏ cáp, chỉ định rằng cáp này được thiết kế để lắp đặt theo trục đứng giữa các tầng trong các tòa nhà, ví dụ trong riser hoặc tường. CMR có khả năng chống cháy cao hơn cáp CM và được thử nghiệm trong một buồng đốt thẳng đứng dài 3,6m (12 feet) để đảm bảo ngọn lửa không lan quá 3,6m, ngăn chặn cháy lan giữa các tầng. Vỏ cáp CMR thường được làm từ PVC có khả năng chống cháy, sử dụng vật liệu halogen trong quá trình cháy để tiêu thụ oxy và dập tắt lửa.

Đặc điểm chính của cáp CMR:

  • Chống cháy: Vỏ cáp CMR có khả năng chống cháy cao hơn cáp CM, phù hợp với tiêu chuẩn UL 1666.
  • Ứng dụng: Được sử dụng trong các tòa nhà nhiều tầng, lắp đặt theo chiều dọc trong các risers hoặc tường, không sử dụng trong không gian thông gió cho hệ thống HVAC.
  • Cơ chế dập lửa: Vỏ cáp được làm từ vật liệu PVC chứa halogen. Khi cháy, halogen (ví dụ: clo) sẽ phản ứng với oxy trong không khí, làm cạn kiệt nguồn cung cấp oxy và làm tắt lửa.
  • An toàn: Cáp CMR được coi là lựa chọn an toàn và đáng tin cậy cho các tòa nhà cao tầng, có thể thay thế cáp CM cho các ứng dụng đa dạng.

Sự khác biệt với các loại cáp khác:

  • So với CM: Cáp CMR có tiêu chuẩn chống cháy nghiêm ngặt hơn CM, phù hợp cho trục đứng giữa các tầng.
  • So với CMP: Cáp CMP có khả năng chống cháy cao nhất, được khuyên dùng trong các không gian thông gió (plenum) nơi hệ thống điều hòa không khí hoạt động.
  • So với CMX: Cáp CMX được thiết kế để lắp đặt ngoài trời, có khả năng chống lại các yếu tố môi trường.

III. CMP

  • CMP data cable (hoặc cáp Plenum) là loại cáp được xếp hạng chống cháy cao, có vỏ bọc làm bằng vật liệu chậm cháy và giảm thiểu khói độc, chuyên lắp đặt trong các không gian thông gió (không gian plenum) như trần giả, sàn nâng trong các tòa nhà văn phòng, bệnh viện, trường học. Tiêu chuẩn CMP yêu cầu cáp phải hạn chế sự lan truyền ngọn lửa tối đa 1.5 mét và giảm lượng khói phát ra khi bị cháy.

Đặc điểm của cáp CMP: 

  • Vật liệu vỏ cáp: Sử dụng vật liệu đốt sạch hơn như PTFEFEP, hoặc PVC ít khói, có khả năng tự dập tắt ngọn lửa.
  • An toàn chống cháy: Hạn chế tối đa sự lan truyền của ngọn lửa và phát ra ít khói độc, đảm bảo an toàn trong trường hợp hỏa hoạn.
  • Tiêu chuẩn: Được kiểm nghiệm và chứng nhận theo tiêu chuẩn UL910 hoặc CSA FT6.

Ứng dụng của cáp CMP:

  • Lắp đặt trong các không gian thông gió của tòa nhà, nơi luồng không khí di chuyển.
  • Sử dụng trong các công trình có yêu cầu an toàn cao như văn phòng, bệnh viện, trường học.

IV. NHỮNG CÂN NHẮC CHO KHÔNG GIAN TRIỂN KHAI

  • Không gian văn phòng: Cáp CM/CMG có giá thành hợp lý và phù hợp.
  • Không gian trục đứng (Riser): Chọn cáp CMR để tăng cường khả năng chống cháy.
  • Không gian Plenum: Cáp CMP là điều bắt buộc để đảm bảo an toàn và tuân thủ.

Hãy nhớ rằng việc tuân thủ các quy định xây dựng tại địa phương là rất quan trọng.

LƯU Ý: Đối với những người tham gia thiết kế, lắp đặt và bảo trì trung tâm dữ liệu, điều quan trọng là phải nắm rõ các yêu cầu cụ thể được nêu trong NFPA 70 (NEC) và các quy chuẩn, tiêu chuẩn liên quan khác. Việc lựa chọn cáp đáp ứng các tiêu chuẩn này góp phần đảm bảo an toàn và độ tin cậy tổng thể cho cơ sở hạ tầng điện trong các tòa nhà, bao gồm cả trung tâm dữ liệu. Hãy luôn tham khảo ý kiến ​​của các chuyên gia có trình độ và cập nhật những thông tin mới nhất về quy chuẩn và tiêu chuẩn trong quá trình thiết kế và thi công

 

Các phương pháp tốt nhất khi đấu nối cáp với Module hoặc Patch Panel

Trong quá trình làm việc, tôi nhận thấy rằng một số đơn vị thi công cáp thực hiện đấu nối không đúng theo kỹ thuật. Việc đấu nối cáp đúng rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất, độ tin cậy và tính toàn vẹn lâu dài của hệ thống cáp có cấu trúc.

Dưới đây là những điểm cần chú ý khi thực hiện việc đấu nối

HẠN CHế việc loại bỏ vỏ cáp

– Bảo vệ tính toàn vẹn của cáp : Vỏ cáp loại C có tác dụng che chắn và bảo vệ các dây cáp nhỏ bên trong . Việc giữ vỏ cáp nguyên vẹn tối đa có thể giúp duy trì tính toàn vẹn về cấu trúc của cáp theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng dây dẫn trong và sau khi đấu nối.

– Duy trì hiệu suất tín hiệu : Vỏ cáp giúp duy trì trở kháng đặc trưng của cáp, yếu tố thiết yếu cho tính toàn vẹn của tín hiệu và chất lượng truyền dẫn. Việc loại bỏ quá nhiều vỏ cáp có thể làm thay đổi trở kháng của cáp, dẫn đến suy giảm tín hiệu, tăng độ suy giảm và dễ bị nhiễu điện từ (EMI).

– Bảo vệ cáp khỏi các tác nhân bên ngoài : Vỏ cáp bảo vệ cáp khỏi các tác nhân môi trường như độ ẩm, nhiệt độ và hư hỏng vật lý. Việc giảm thiểu việc tháo vỏ cáp giúp duy trì khả năng bảo vệ này, kéo dài tuổi thọ của cáp và đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy theo thời gian.

– Bảo toàn tính toàn vẹn của tín hiệu: Các vòng xoắn của cáp Category được thiết kế để giảm nhiễu xuyên âm (crosstalk) và duy trì tính toàn vẹn của tín hiệu. Việc hạn chế tháo xoắn giúp bảo toàn các vòng xoắn này, đảm bảo việc truyền dữ liệu đáng tin cậy và giảm nguy cơ nhiễu tín hiệu.

– Ngăn ngừa suy giảm hiệu suất (Performance Los): Việc tháo xoắn cáp vượt quá giới hạn khuyến nghị có thể dẫn đến suy giảm hiệu suất, bao gồm tăng nhiễu xuyên âm và suy hao. Bằng cách giảm thiểu việc tháo xoắn cáp, các đặc tính của cáp được duy trì tốt hơn, tối ưu hóa độ tin cậy.

– Tăng tuổi thọ cáp: Việc tháo xoắn quá mức có thể làm yếu cấu trúc cáp và tăng khả năng bị ảnh hưởng bởi nhiễu từ bên ngoài. Việc giảm thiểu việc tháo xoắn giúp bảo vệ tính toàn vẹn của cáp, kéo dài tuổi thọ và đảm bảo hiệu suất ổn định theo thời gian.

– Giảm nhiễu xuyên âm (Crosstalk): Khoảng hở giữa các đôi dây có thể dẫn đến nhiễu xuyên âm tăng cao, khi tín hiệu từ một cặp dây này gây nhiễu tín hiệu trên các cặp dây liền kề. Việc giảm thiểu khoảng hở giúp duy trì khoảng cách giữa các cặp dây dẫn, giảm nguy cơ nhiễu tín hiệu và đảm bảo hiệu suất tốt hơn.

– Duy trì hiệu suất điện : Cáp mạng được thiết kế với khoảng cách và lớp cách điện cụ thể để giảm thiểu suy giảm tín hiệu. Các khe hở giữa các cặp dây có thể phá vỡ lớp cách điện và khoảng cách này, dẫn đến sự không tương thích trở kháng và suy giảm tín hiệu. 

– Cải thiện độ tin cậy của hệ thống: Việc hạn chế các khe hở giữa những cặp dây giúp duy trì đặc tính đồng nhất trên toàn bộ cáp, giảm thiểu rủi ro về hiệu suất và thời gian ngừng hoạt động của mạng.

Khi lắp đặt cáp loại Category 5e hoặc cao hơn:

– Các cặp dây xoắn phải được giữ nguyên đến trong phạm vi 13mm (0.5 inch) từ điểm kết nối.

– Với cáp loại Category 3, có thể giữ đến 75mm (3 inch) từ điểm kết nối.

– Để đạt hiệu suất tốt nhất, nên giữ xoắn dây càng gần điểm kết nối càng tốt.

🔺 Lưu ý: Luôn tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất về việc lắp đặt, kết nối và quản lý cáp.

Một số hình ảnh hướng dẫn cho việc đấu nối cáp đúng kỹ thuật từ Fluke Networks

DAC hay AOC Giải pháp cáp kết nối phạm vi ngắn cho trung tâm dữ liệu (DC)

Khi các trung tâm dữ liệu (DC) hiện đại tiếp tục mở rộng quy mô để thích ứng với nhu cầu ngày càng tăng của cloud computing, AI, và virtualization, việc lựa chọn cáp tốc độ cao phù hợp trở thành yếu tố then chốt nhằm đạt được hiệu suất và hiệu quả tối ưu.

Đặc biệt trong kiến trúc mạng spine-leaf và thiết lập switch Top-of-Rack (ToR) , việc lựa chọn cáp DAC và AOC có thể ảnh hưởng đáng kể đến thiết kế và chi phí.

  • DAC (Direct-Attached Cables) thường hiệu quả và thực tế hơn cho các kết nối khoảng cách ngắn trong cùng một rack nhờ tiêu thụ điện năng thấp và đơn giản.

  • AOC (Active Optical Cables) có lợi cho các kết nối khoảng cách xa hơn nhưng có thể kém linh hoạt và có thể cần đi lại dây khi nâng cấp mạng, điều này có thể làm tăng chi phí.

Bảng so sánh DAC và AOC

Tiêu chí Cáp DAC (Direct-Attached Cables) Cáp quang chủ động AOC (Active Optical Cable)
Vật liệu truyền dẫn Đồng Cáp quang
Phạm vi kết nối Tối đa 7 mét Từ 10 mét đến 100 mét
Chi phí Thường rẻ hơn Thường đắt hơn
Độ trễ Thấp Hơi cao hơn một chút
Tiêu thụ điện năng DAC thụ động: Không có
DAC chủ động: Thấp
Cao hơn do có bộ thu phát
Ứng dụng điển hình Kết nối khoảng cách ngắn trong trung tâm dữ liệu Kết nối khoảng cách xa, liên kết giữa các trung tâm dữ liệu
Loại đầu nối SFP+, QSFP+, QSFP28 SFP+, QSFP+, QSFP28

Cáp DAC là cáp đồng có bộ thu phát tích hợp, được thiết kế để kết nối trực tiếp giữa các thiết bị mạng như Server và Switch—mà không cần các module quang riêng biệt.

Các loại cáp DAC:

1️⃣ Passive DACs – Không có thiết bị điện tử bên trong; phù hợp với khoảng cách <=7 mét.

2️⃣ Active DACs – Bao gồm các thiết bị điện tử tăng cường tín hiệu, mở rộng phạm vi lên đến <=10 mét.

Các trường hợp sử dụng điển hình

✅ Kết nối Server-to-switch

✅ Switch stacking

✅Khoảng cách kết nối ngắn, mật độ cao

Ưu điểm chính

Tiêu thụ điện năng thấp

✅ Tiết kiệm chi phí cho các lần chạy ngắn

✅ Quản lý cáp đơn giản

✅ Lý tưởng cho kết nối tầm ngắn, thường là trong cùng một rack hoặc giữa các rack liền kề

Cáp AOC là cáp quang được tích hợp Module điện sang quang ở mỗi đầu. Chúng truyền dữ liệu tốc độ cao bằng tín hiệu ánh sáng qua sợi quang đa mode và lý tưởng cho khoảng cách xa hơn mà DAC không đáp ứng được.

Các trường hợp sử dụng điển hình

✅ Kết nối giữa các Rack và các dãy rack (cross-row) 

✅ Liên kết Spine, leaf, và core switch

✅ Liên kết High-speed backbone trong các trung tâm dữ liệu (DC)

Ưu điểm chính

Hỗ trợ khoảng cách xa hơn (lên đến 100 mét)

Nhẹ và linh hoạt

Truyền tốc độ cao với mức mất tín hiệu tối thiểu

Được đấu nối và kiểm tra trước, giảm thời gian lắp đặt

✅ Chọn cáp DAC cho các kết nối ngắn, trong tủ rack — đơn giản, đáng tin cậy và tiết kiệm chi phí.

✅  Chọn AOC khi cần khoảng cách xa hơn và tốc độ cao hơn trên nhiều rack hoặc trong mạng backbones của trung tâm dữ liệu.